![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ động] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thế chủ động) initiative |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giành được thế chủ động trên chiến trường |
| To gain initiative in combat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát huy tính chủ động |
| To raise the sense of initiative |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy chủ động trong mọi công tác |
| Take the initiative in all work |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ chủ động làm và đừng đợi họ! |
| Act on your own initiative and don't wait for them! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | self-motivated; proactive |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) active |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dạng chủ động |
| Active voice |